Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vệ sinh cá nhân
[vệ sinh cá nhân]
|
personal hygiene
He doesn't bother about personal hygiene
To tidy oneself up; to freshen up; to have a wash