Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vệ sĩ
[vệ sĩ]
|
escort; bodyguard
Give him a month's trial before using him as a body-guard
Từ điển Việt - Việt
vệ sĩ
|
danh từ
Người chuyên bảo vệ nhân vật quan trọng.
Vệ sĩ của tổng thống.