Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vận tải công cộng
[vận tải công cộng]
|
public transportation; mass transit
To use public transport
Public transport to this village is poor
Common carrier