Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vận rủi
[vận rủi]
|
bad/ill luck; ill fortune; misfortune; mishap; mischance
To be luckless; to be down on one's luck; to be out of luck; to have bad luck; to meet with misfortune