Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vượt bậc
[vượt bậc]
|
great; considerable
Great progress
Từ điển Việt - Việt
vượt bậc
|
động từ
Tiến với tốc độ nhanh hơn mức bình thường.
Nhiều thành quả vượt bậc về kinh tế; những bước tiến vượt bậc của khoa học kỹ thuật.