Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vương quốc
[vương quốc]
|
kingdom; realm; sultanate
Vương quốc Bỉ/Thái Lan
Kingdom of Belgium/Thailand
Sultanate of Oman
Half my kingdom to he who captures that Holy Grail !
Từ điển Việt - Việt
vương quốc
|
danh từ
Nước theo chế độ quân chủ, người đứng đầu là vua.
Vương quốc Thái Lan; vương quốc Bỉ.
Vùng dưới sự chi phối hoàn toàn của một cá nhân, một tổ chức,...