Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô ngần
[vô ngần]
|
extremely; infinitely
To go into raptures; to be over the moon; to brim over with joy; to overflow with joy; to be beside oneself with joy; to be mad with joy; to be on cloud nine
Từ điển Việt - Việt
vô ngần
|
tính từ
Không gì sánh kịp.
Quý giá vô ngần; đẹp vô ngần.