Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô danh
[vô danh]
|
unknown; nameless; unnamed
Unknown soldier
Father unknown
Từ điển Việt - Việt
vô danh
|
tính từ
Không có tên, không biết của ai.
Ngôi mộ vô danh; tác phẩm vô danh.
Không ai biết đến.
Người lính vô danh.