Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô định
[vô định]
|
infinite; undetermined; indeterminate; unknow
To leave for an unknown destination
aimless
Từ điển Việt - Việt
vô định
|
tính từ
Không có định hướng.
Thời hạn vô định; đến một nơi vô định.
Một phương trình, hệ phương trình hay một đẳng thức có vô số nghiệm.