Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uptake
['ʌpteik]
|
danh từ
sự hấp thu, sự thu hút
trí thông minh; sự hiểu biết
(kỹ thuật) ống thông hơi
sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
Chuyên ngành Anh - Việt
uptake
['ʌpteik]
|
Kỹ thuật
rãnh đứng, đường lên, đường thoát
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh thẳng đứng, ống thông hơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uptake
|
uptake
uptake (n)
  • acceptance, approval, interest, commitment, agreement, curiosity, application, endorsement
    antonym: refusal
  • understanding, comprehension, perception, appreciation, apprehension, realization
    antonym: incomprehension