Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unseen
[,ʌn'si:n]
|
tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
ứng khẩu, không xem trước, không có chuẩn bị trước (về việc dịch)
bản dịch ngay không chuẩn bị
danh từ
bản dịch ngay không có chuẩn bị trước
( the unseen ) thế giới vô hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unseen
|
unseen
unseen (adj)
hidden, unnoticed, unobserved, invisible, concealed, undetected
antonym: noticeable