Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unsavoury
[,ʌn'seivəri]
|
tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm, có vị khó chịu, có mùi khó chịu
một mùi (vị) tởm
(đùa cợt) ghê tởm, ô nhục, nhơ nhuốc, khó chịu, xúc phạm (về đạo đức)
một sự thật ghê tởm