Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unicorn
['ju:nikɔ:n]
|
danh từ
(thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán)
(động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn-fish ; unicorn-whale ; sea-unicorn
Chuyên ngành Anh - Việt
unicorn
['ju:nikɔ:n]
|
Kỹ thuật
động vật một sừng
Sinh học
kỳ lân biển