Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sea-unicorn
['si:'ju:nikɔ:n]
|
danh từ
(động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn