Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undress
[,ʌn'dres]
|
động từ
cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần
cởi quần áo và đi ngủ
cởi quần áo của ( ai/cái gì)
cởi quần áo một đứa trẻ
(y học) bỏ băng, tháo băng
danh từ
quần áo mặc ở nhà
sự ở trần, sự trần truồng
(quân sự) thường phục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undress
|
undress
undress (v)
strip off, strip, unclothe, uncloak, bare, disrobe
antonym: dress