Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undercover
[,ʌndə'kʌvə]
|
tính từ
giấu giếm, lén lút, bí mật; kín
những món tiền trả lén lút (những khoản hối lộ chẳng hạn)
tay trong, đặc tình (dò xét người khác trong khi làm ra vẻ làm việc bình (thường) với họ)
những thám tử đặc tình
những hoạt động/tổ chức do thám tay trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undercover
|
undercover
undercover (adj)
secret, hidden, covert, disguised, clandestine, buried, concealed, obscured
antonym: open