Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two-way
['tu:'wei]
|
tính từ
(nói về vòi nước) có hai đường dẫn tới; (nói về con đường hay đường phố) trong đó xe cộ đi lại theo cả hai chiều
(nói về cái ngắt điện) cho phép dòng điện bị bật hoặc tắt từ một trong hai điểm; hai chiều
(nói về thiết bị (rađiô)) dùng để thu và phát các tín hiệu; thu phát hai chiều
(nói về thông tin giữa mọi người..) hoạt động cả hai chiều
một qui trình hai chiều
có hai bên tham gia vào; song phương
hiệp ước song phương
Chuyên ngành Anh - Việt
two-way
['tu:'wei]
|
Kỹ thuật
theo hai hướng, hai cách, hai đường
Toán học
theo hai hướng, hai cách, hai đường
Vật lý
hai đường
Xây dựng, Kiến trúc
hai đường, hai phía
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-way
|
two-way
two-way (adj)
reciprocal, cooperative, shared, mutual, collaborative, give-and-take