Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
two-party
['tu:'pa:ti]
|
tính từ
có hai đảng chính
chế độ hai đảng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-party
|
two-party
two-party (adj)
bipartisan, dual-party, cross-party, bilateral, bipartite