Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twilight zone
['twailait'zoun]
|
danh từ
vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)
phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn)
đấu vật nằm lấp lửng giữa thể thao và vui chơi giải trí