Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuyên xưng
[tuyên xưng]
|
to affirm/declare openly; to profess
Profession of faith must be made publicly by every Muslim at least once in his or her lifetime