Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tumor
['tju:mə]
|
Cách viết khác : tumour ['tju:mə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
u ác tính
khối u ung thư
nốt sưng tấy
Chuyên ngành Anh - Việt
tumor
['tju:mə]
|
Kỹ thuật
u, bướu
Sinh học
u
Từ điển Anh - Anh
tumor
|

tumor

tumor (tʹmər, tyʹ-) noun

1. An abnormal growth of tissue resulting from uncontrolled, progressive multiplication of cells and serving no physiological function; a neoplasm.

2. A swollen part; a swelling.

 

[Middle English tumour, from Latin tumor, from tumēre, to swell.]

tuʹmoral or tuʹmorous adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tumor
|
tumor
tumor (n)
growth, lump, malignant tumor, benign tumor, cancer, polyp