Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tuition
[tju:'i∫n]
|
danh từ
sự dạy hoặc giảng dạy (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ)
sự giảng dạy bằng thư
dạy tư tiếng Pháp
tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tuition
|
tuition
tuition (n)
instruction, teaching, schooling, training, education, guidance, coaching