Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuổi cập kê
[tuổi cập kê]
|
nubility; age of consent; marriageable age
To be nubile/marriageable; to be of marriageable age; to reach age of consent/marriageable age