Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trowel
['trauəl]
|
danh từ
(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..)
(nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
ngoại động từ
(kiến trúc) trát bằng bay
Chuyên ngành Anh - Việt
trowel
['trauəl]
|
Kỹ thuật
cái bay; cái bay định hình (để làm khuôn); xẻng (đánh cây con)
Xây dựng, Kiến trúc
cái bay; cái bay định hình (để làm khuôn); xẻng (đánh cây con)
Từ điển Anh - Anh
trowel
|

trowel

 

trowel (trouʹəl) noun

1. A flat-bladed hand tool for leveling, spreading, or shaping substances such as cement or mortar.

2. A small implement with a pointed, scoop-shaped blade used for digging, as in setting plants.

verb, transitive

troweled or trowelled,, troweling or trowelling,, trowels or trowels

To spread, smooth, form, or scoop with a trowel.

[Middle English trowell, from Old French truele, from Late Latin truella, diminutive of Latin trua, ladle.]

trowʹeler or trowʹeller noun