Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trout
[traut]
|
danh từ, số nhiều trout
(động vật học) cá hồi
thịt cá hồi
nội động từ
câu cá hồi
Chuyên ngành Anh - Việt
trout
[traut]
|
Hoá học
cá hồi
Kỹ thuật
cá hồi
Sinh học
cá hồi
Từ điển Anh - Anh
trout
|

trout

 

trout (trout) noun

plural trout or trouts

1. a. Any of various freshwater or anadromous food and game fishes of the family Salmonidae, especially of the genera Salmo and Salvelinus, usually having a streamlined, speckled body with small scales. b. Any of various similar but unrelated fishes, such as the troutperch.

2. Chiefly British. An elderly woman regarded as being silly.

 

[Middle English troute, from Old English trūht, from Late Latin tructa, perhaps from Greek trōktēs, a kind of sea fish with sharp teeth, from trōgein, to gnaw.]