Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trough
[trɔf]
|
danh từ
máng ăn (cho vật nuôi)
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)
nằm giữa hai ngọn sóng
máng nhào bột (để làm bánh mì)
(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)
Chuyên ngành Anh - Việt
trough
[trɔf]
|
Hoá học
máng, rãnh, khay, chậu; máy nhào bột; máy tách tạp chất
Kỹ thuật
máng, rãnh, khay, chậu; máy nhào bột; máy tách tạp chất
Sinh học
máng ăn
Toán học
máng, chỗ lõm
Vật lý
chỗ hõm
Xây dựng, Kiến trúc
máng; khay; chén nung
Từ điển Anh - Anh
trough
|

trough

trough (trôf, trŏf) noun

1. a. A long, narrow, generally shallow receptacle for holding water or feed for animals. b. Any of various similar containers for domestic or industrial use, such as kneading or washing.

2. A gutter under the eaves of a roof.

3. A long, narrow depression, as between waves or ridges.

4. A low point in a business cycle or on a statistical graph.

5. Meteorology. An elongated region of relatively low atmospheric pressure, often associated with a front.

6. Physics. A minimum point in a wave or an alternating signal.

 

[Middle English, from Old English trog.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trough
|
trough
trough (n)
  • manger, crib, rack, holder
  • channel, furrow, trench, gutter, ditch, drain
  • depression, low, low pressure area
    antonym: ridge