danh từ
lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang
( Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô
ngựa của kỵ binh
tàu chở lính
mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm