Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trong lành
[trong lành]
|
clean; pure; unpolluted; healthy; wholesome
Breathe in the clean/pure air!
Từ điển Việt - Việt
trong lành
|
tính từ
sạch và tốt với con người
không khí sáng sớm thật trong lành;
dòng suối trong lành