Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tributary
['tribjutri]
|
tính từ
cống nạp; chư hầu
nhánh, phụ (sông)
sông nhánh
danh từ
người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu
sông nhánh, phụ lưu (sông, suối đổ vào một con sông lớn hơn hoặc vào một cái hồ)
sông Avon là một phụ lưu của sông Severn
Chuyên ngành Anh - Việt
tributary
['tribjutri]
|
Kỹ thuật
sông nhánh, phụ lưu
Xây dựng, Kiến trúc
nhánh sông, hợp lưu
Từ điển Anh - Anh
tributary
|

tributary

tributary (trĭbʹyə-tĕrē) adjective

1. Making additions or yielding supplies; contributory.

2. Paid in tribute.

3. Paying tribute: a tributary colony.

noun

Abbr. trib.

1. A stream that flows into a larger stream or other body of water.

2. A ruler or nation that pays tribute.

 

[Middle English tributarie, paying tribute, from Latin tribūtārius, from tribūtum, tribute. See tribute.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tributary
|
tributary
tributary (n)
branch, arm, offshoot, river, stream