Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tributary
['tribjutri]
|
tính từ
cống nạp; chư hầu
nhánh, phụ (sông)
sông nhánh
danh từ
người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu
sông nhánh, phụ lưu (sông, suối đổ vào một con sông lớn hơn hoặc vào một cái hồ)
sông Avon là một phụ lưu của sông Severn