Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trend
[trend]
|
danh từ
phương hướng
phương hướng của bờ bể
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng, phương hướng chung
xu hướng của những tư tưởng hiện đại
theo các xu hướng mới nhất về thời trang
lăng xê
nội động từ
đi về phía, hướng về, xoay về
con đường đi về phía bắc
có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
Chuyên ngành Anh - Việt
trend
[trend]
|
Kinh tế
xu thế; khuynh hướng
Kỹ thuật
hướng, xu thế
Toán học
dáng, dáng điệu; xu hướng; sự dần tới
Vật lý
dáng, dáng điệu; xu hướng; sự dần tới
Xây dựng, Kiến trúc
hướng, xu thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trend
|
trend
trend (n)
  • tendency, drift, leaning, inclination, movement, development
  • fashion, style, look, craze, vogue, thing (informal), fad