Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trend
[trend]
|
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
phương hướng
the
trend
of
the
coastline
phương hướng của bờ bể
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng, phương hướng chung
the
trend
of
modern
thoughts
xu hướng của những tư tưởng hiện đại
following
the
latest
trends
in
fashion
theo các xu hướng mới nhất về thời trang
set
a
/
the
trend
lăng xê
nội động từ
đi về phía, hướng về, xoay về
the
road
trends
to
the
north
con đường đi về phía bắc
có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
modern
thought
is
trending
towards
socialism
tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
Chuyên ngành Anh - Việt
trend
[trend]
|
Kinh tế
xu thế; khuynh hướng
Kỹ thuật
hướng, xu thế
Toán học
dáng, dáng điệu; xu hướng; sự dần tới
Vật lý
dáng, dáng điệu; xu hướng; sự dần tới
Xây dựng, Kiến trúc
hướng, xu thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trend
|
trend
trend
(n)
tendency
, drift, leaning, inclination, movement, development
fashion
, style, look, craze, vogue, thing (informal), fad
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.