Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transmit
[trænz'mit]
|
ngoại động từ ( transmitted ; transmitting )
( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)
Trận chung kết Cúp thế giới được truyền trực tiếp đi hơn năm mươi nước
( to transmit something / itself from .. to ....) truyền
truyền tin
truyền điện
sắt truyền nhiệt
truyền tri thức từ đời này lại sang đời sau
những bệnh truyền qua đường sinh dục
sự căng thẳng phút chốc đã truyền đi khắp mọi người trong đám đông