Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transitive
['trænzətiv]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) (nói về động từ) có bổ ngữ trực tiếp nói rõ ra hoặc hiểu ngầm; ngoại động
ngoại động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) ngoại động từ
Chuyên ngành Anh - Việt
transitive
['trænzətiv]
|
Kỹ thuật
bắc cầu, truyền ứng
Toán học
bắc cầu
Vật lý
bắc cầu