Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trait
[trei ;(MyÞ) treit]
|
danh từ
nét tiêu biểu; đặc điểm
một nét giễu cợt châm biếm
một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người
Chuyên ngành Anh - Việt
trait
[trei ;(MyÞ) treit]
|
Kỹ thuật
nét, dấu hiệu
Từ điển Anh - Anh
trait
|

trait

trait (trāt) noun

1. A distinguishing feature, as of a person's character. See synonyms at quality.

2. A genetically determined characteristic or condition: a recessive trait.

3. a. A stroke with or as if with a pencil. b. A slight degree or amount, as of a quality; a touch or trace: a sermon with a trait of humor.

 

[Middle English, shot, from Old French, something drawn, shot, from Latin trāctus, a drawing out, line. See tract1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trait
|
trait
trait (n)
mannerism, peculiarity, attribute, characteristic, feature, quality