Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trọng trách
[trọng trách]
|
great/heavy responsibility
To hold an important position in the Ministry of Foreign Affairs; To hold a position of great responsibility in the Ministry of Foreign Affairs
Từ điển Việt - Việt
trọng trách
|
danh từ
trách nhiệm quan trọng
hoàn thành trọng trách đào tạo