Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trần truồng
[trần truồng]
|
unclothed; naked; nude
Don't stand in the workroom with nothing on !
To pose in the nude for a photographer
Từ điển Việt - Việt
trần truồng
|
tính từ
để lộ toàn thân, không mặc gì
mấy đứa trẻ trần truồng tắm mưa