Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trả thêm tiền
[trả thêm tiền]
|
to pay extra; to pay an additional charge/a supplement
If you want to reserve a seat, you'll have to pay extra
Meals taken in the bedroom are charged (for) extra