Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trăn trở
[trăn trở]
|
to toss and turn (in bed)
To toss and turn all night
(nghĩa bóng) concern; worry; preoccupation
My only concern/my sole preoccupation is bringing up my children well
Từ điển Việt - Việt
trăn trở
|
động từ
không nằm yên ở một tư thế
khó ngủ, trăn trở suốt đêm
băn khoăn vì có điều lo nghĩ
trăn trở nhớ cha mẹ già