Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trình tự
[trình tự]
|
sequence; order
In reverse/strict order
What was the order/sequence of events?
Let's do things in the right order/sequence
Từ điển Việt - Việt
trình tự
|
danh từ
sắp xếp thứ tự trước, sau
giải quyết hồ sơ theo trình tự;
làm bài đúng trình tự