Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trình độ văn hoá
[trình độ văn hoá]
|
education level; academic standard
To have a high academic standard