Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tráng miệng
[tráng miệng]
|
What have you ordered for dessert?
We had bananas for dessert
Từ điển Việt - Việt
tráng miệng
|
động từ
ăn hoa quả hoặc đồ ngọt ngay sau bữa ăn
ăn bánh ngọt tráng miệng;
tráng miệng bằng trái cây