Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toll
[toul]
|
danh từ
tiền trả cho việc sử dụng đường, cầu, cảng; lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu
sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra)
số người chết trong vụ động đất, trên đường giao thông, sau vụ thảm sát
phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
gây thiệt hại
cuộc chiến tranh gây thiệt hại nặng nề về sinh mạng con người
Vào dịp lễ Nôen hàng năm, nạn lái xe trong tinh trạng say rượu gây ra nhiều thiệt hại
số người bị tai nạn xe cộ
động từ
thu thuế (cầu, đường, chợ...)
danh từ
sự rung chuông; tiếng chuông rung
động từ
( to toll for somebody / something ) rung chuông (nhất là khi có người chết hoặc đám tang)
rung chuông
rung chuông báo tử người nào
nội động từ
(nói về chuông) rung chậm và đều đặn
Chuyên ngành Anh - Việt
toll
[toul]
|
Kinh tế
phí cầu đường; phí điện thoại đường dài
Kỹ thuật
thuế thông lưu, thuế qua đường, thuế qua cầu
Toán học
thuế cầu, thuế đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toll
|
toll
toll (n)
  • fee, tax, charge, levy, payment, duty, excise
  • peal, ring, ding-dong, clang, ding-a-ling
  • toll (v)
    ring, peal, ding, ding-dong