Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
to stand bail for sb
|
thành ngữ bail
(pháp lý) đứng ra bảo lãnh (cho ai được tự do)