Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tinh nhuệ
[tinh nhuệ]
|
crack; élite
US ground troops battle elite Iraqi forces amid worries on civilian deaths
Từ điển Việt - Việt
tinh nhuệ
|
tính từ
được huấn luyện kĩ, có khả năng trong chiến đấu
biệt đội tinh nhuệ