Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tiered
['tiərid]
|
tính từ
xếp thành dãy, xếp thành hàng
chỗ ngồi xếp thành dãy
(trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ
một chiếc bánh ba tầng
một hệ thống hai tầng