Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiêu tan
[tiêu tan]
|
to go to pot; to dissipate; to be brought to ruin/reduced to ashes; to end in smoke; to turn to dust and ashes
All their hopes had turned to dust and ashes; All their hopes have been in ruins
Từ điển Việt - Việt
tiêu tan
|
động tan
biến mất hoàn toàn
tiêu tan cơ nghiệp sau một đêm bài bạc