Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thyroid
['θairɔid]
|
Cách viết khác : thy [θai]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
sụn tuyến giáp
danh từ
(giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể) (như) thyroid gland
Chuyên ngành Anh - Việt
thyroid
['θairɔid]
|
Kỹ thuật
tuyến giáp
Từ điển Anh - Anh
thyroid
|

thyroid

thyroid (thīʹroid) noun

1. The thyroid gland.

2. The thyroid cartilage.

3. A dried, powdered preparation of the thyroid gland of certain domestic animals, used in treatment of hypothyroid conditions.

4. An artery, a vein, a nerve, or another part associated with the thyroid gland or thyroid cartilage.

 

[Greek thureoeidēs : thureos, oblong shield (from thura, door) + -oeidēs, -oid.]

thyʹroid adjective

thyroiʹdal adjective