Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thua kém
[thua kém]
|
to be inferior to somebody/something; can't hold a candle to somebody/something; not to be in the same street as somebody/something
To be in no way inferior to one's friends
To yield to none; to be second to none; to be a nonesuch/world-beater
As a goalkeeper, he's second to none
She's second only to her teacher as a pianist
Từ điển Việt - Việt
thua kém
|
động từ
không bằng đối phương
anh ngồi anh thở anh than, vợ anh thua kém thế gian mười phần (ca dao)