Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuỷ tinh
[thuỷ tinh]
|
glass
Glassware
Từ điển Việt - Việt
thuỷ tinh
|
danh từ
chất rắn, giòn, trong suốt, chế tạo từ cát và muối của các-bon
bình hoa thuỷ tinh
một hành tinh nhỏ của thái dương hệ