Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
three-dimensional
['θri: di'men∫ənl]
|
Cách viết khác : three-D [,θri:'di:]
tính từ
có ba chiều (dài, rộng và sâu)
một đồ vật ba chiều
Chuyên ngành Anh - Việt
three-dimensional
['θri: di'men∫ənl]
|
Kỹ thuật
ba chiều, (thuộc) không gian, khối
Toán học
ba chiều
Vật lý
ba chiều
Xây dựng, Kiến trúc
ba chiều, (thuộc) không gian, khối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
three-dimensional
|
three-dimensional
three-dimensional (adj)
  • three-D, solid, deep
    antonym: two-dimensional
  • believable, realistic, convincing, lifelike, true-to-life, real, credible, vivid
    antonym: two-dimensional